Có 2 kết quả:
卡到阴 kǎ dào yīn ㄎㄚˇ ㄉㄠˋ ㄧㄣ • 卡到陰 kǎ dào yīn ㄎㄚˇ ㄉㄠˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to be possessed
(2) to be bewitched
(2) to be bewitched
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to be possessed
(2) to be bewitched
(2) to be bewitched
Bình luận 0